Máy tiện là máy công cụ quay một vật xung quanh một trục quay để thực hiện các hoạt động khác nhau như cắt, chà nhám, gõ, khoan, biến dạng, đối mặt và xoay, với các công cụ được áp dụng cho phôi để tạo hình một đối tượng có tính đối xứng quay xung quanh trục đó.
Máy cấp vành cho máy tiện là máy dùng để cung cấp vành cho công đoạn tiện, cánh tay robot sẽ lấy vành từ cụm nâng vào collet máy tiện.
Ứng dụng?
Máy cấp vành được ứng dụng rộng rãi trong các ngành gia công đặc biệt là gia công cơ khí, kim loại.
Máy hoàn toàn tự động từ khâu cấp liệu đến thành phẩm.
Dễ dàng tích hợp với dây chuyền hiện có của khách hàng.
Sử dụng động cơ điều khiển với độ chính xác cao.
Có thể thiết kế tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng với nhiều model khác nhau.
Giao diện thân thiện với người vận hành, điều khiển bằng màn hình cảm ứng HMI.
Máy được trang bị thiết bị kiểm tra, có thể tự động dừng khi bất thường và trạng thái lỗi được hiển thị trên màn hình HMI, giúp nhanh chóng phát hiện và xử lý lỗi, giảm thời gian dừng máy không mong muốn.
Máy cấp vành cho máy tiện
3. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC:
Kích thước máy :2370(W) x 2160(D) x 2535(H)mm
Chiều cao vận hành của máy 1050 ± 50mm tính từ mặt sàn.
Công suất: 1.5 kVA
YÊU CẦU NGUỒN KHÍ:
Áp suất nguồn khí: 0.4 – 0.6 mpa
Sử dụng nguồn điện: 1 pha, AC 220V, 50Hz
Sử dụng nguồn điện điều khiển: DC 24V
Máy cấp vành cho máy tiện
4. NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG
Bật Aptomat tổng, máy sẵn sàng hoạt động.
Ấn nút khởi động trên bảng điều khiển để khởi động máy.
Công nhân cấp sản phẩm thành các chồng (6 vị trí) trên cụm cấp. Cụm cấp quay đến vị trí của cụm nâng Cụm nâng sản phẩm đi vào và nâng phôi lên cấp cho robot gắp ( mỗi lần dịch nâng 1 pcs ).
Robot gắp phôi đặt vào collet máy tiện và quay về gắp phôi tiếp theo.
Sau khi tiện xong, cụm trung gian đi vào kẹp sản phẩm đã tiện đi ra chờ.
Robot đưa phôi tiếp theo vào collet và gắp sản phẩm đã tiện ở cụm trung gian xếp vào thùng.
Phôi ở chồng thứ nhất sau khi tiện xong, xy lanh đẩy di chuyển cụm nâng sản phẩm bàn quay ra. Bàn quay sẽ quay chồng tiếp theo vào vị trí nâng.
Cụm nâng đi vào và tiếp cục cấp phôi cho robot.
Sau khi hết sản phẩm có đèn + còi báo để cấp sản phẩm mới.
https://soragroup.vn/wp-content/uploads/2023/09/May-cap-vanh-cho-may-tien-anh-0.webp800900Long Marketinghttps://soragroup.vn/wp-content/uploads/2023/08/logo-300x100-blue.webpLong Marketing2023-09-14 15:39:312023-09-21 16:07:28Máy cấp vành cho máy tiện
Ngày nay, vấn đề về ăn mòn đã trở thành một trong những thách thức quan trọng đối với các ngành công nghiệp khác nhau.
Từ các cơ sở hạ tầng cơ bản như cầu đường và nhà xưởng, cho đến các thiết bị y tế và ngành năng lượng, ăn mòn có thể gây ra những tổn thất đáng kể về kinh tế và an toàn.
Một trong những giải pháp quan trọng để đối phó với vấn đề này là sử dụng các kim loại chống ăn mòn phù hợp.
Line băng tải
Tại sao cần tìm kiếm các kim loại chống ăn mòn phù hợp?
Với môi trường ngày càng biến đổi và yêu cầu khắt khe về hiệu suất và bền vững, việc chọn lựa các kim loại chống ăn mòn thích hợp là một phần quan trọng trong quá trình thiết kế và sản xuất.
Mục tiêu là tìm ra những vật liệu có khả năng chống lại quá trình ăn mòn trong môi trường cụ thể mà chúng sẽ được sử dụng.
Các yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn kim loại chống ăn mòn:
Môi trường làm việc: Tính chất của môi trường xung quanh (như pH, nhiệt độ, độ ẩm) có thể ảnh hưởng lớn đến quá trình ăn mòn. Ví dụ: môi trường axit yêu cầu kim loại khác nhau so với môi trường kiềm.
Tính chất vật liệu: Các tính chất cơ học, độ bền, khả năng chống ăn mòn tự nhiên của kim loại cũng quan trọng. Các kim loại như thép không gỉ (stainless steel) được biết đến với khả năng chống ăn mòn tốt do tạo lớp oxide bảo vệ bề mặt.
Ứng dụng cụ thể: Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, chẳng hạn như trong ngành dầu khí, y tế, hay ngành thực phẩm, sẽ đòi hỏi các yêu cầu khác nhau về chống ăn mòn và vật liệu.
Các giải pháp tiềm năng cho kim loại chống ăn mòn trong công nghiệp
Máy mài via thực tế
Trong việc chọn lựa các kim loại chống ăn mòn phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau, có một loạt các vật liệu có khả năng chống ăn mòn và được tối ưu hóa cho các môi trường cụ thể. Dưới đây là một số giải pháp tiềm năng khác:
Thép không gỉ (stainless steel): Loại kim loại này chứa ít nhất 10.5% crom, tạo ra lớp oxide bảo vệ trên bề mặt, giúp chống lại ăn mòn. Thép không gỉ rất phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp.
Nhôm và hợp kim nhôm: Nhôm tạo ra lớp oxide bảo vệ tự nhiên khi tiếp xúc với không khí, giúp ngăn chặn ăn mòn. Hợp kim nhôm có thể được tinh chỉnh để cải thiện khả năng chống ăn mòn.
Titanium: Titanium có khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường nhiệt độ và hóa chất khắc nghiệt. Tuy nhiên, nó cũng là vật liệu đắt đỏ và khó gia công.
Inconel và Monel: Đây là các hợp kim chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt, thường được sử dụng trong ngành năng lượng và hóa chất.
Coban Chrome (Chromium Cobalt Alloy): Được biết đến với khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường có hàm lượng clo cao, như trong ngành hóa chất và xử lý nước.
Inconel (Nickel-Chromium Alloy): Inconel là một hợp kim chịu nhiệt và chống ăn mòn xuất sắc, thường được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao và tác động của hóa chất mạnh.
Đồng Thau (Bronze): Đồng thau, là hợp kim của đồng và thiếc, thường được sử dụng trong môi trường nước biển và các ứng dụng liên quan đến nước, như cơ cấu tàu thủy và bơm nước.
Đồng (Copper): Đồng có khả năng chống ăn mòn trong môi trường kiềm, và nó thường được sử dụng trong ngành thực phẩm và y tế.
Hợp Kim Nickel: Những hợp kim này chứa nhiều lượng nickel và các kim loại khác như đồng và sắt. Chúng có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường khác nhau và thường được sử dụng trong ngành hóa chất và xử lý thực phẩm.
Hợp Kim Duplex (Duplex Alloy): Được tạo ra từ sự kết hợp của thép không gỉ và thép cacbon, hợp kim duplex kết hợp các tính chất tốt của cả hai loại kim loại, bao gồm khả năng chống ăn mòn, độ bền và khả năng chịu nhiệt.
Hợp Kim Hastelloy: Được thiết kế để chống ăn mòn và chịu nhiệt trong môi trường khắc nghiệt, hợp kim Hastelloy thường được sử dụng trong ngành dầu khí, hóa chất và công nghệ hạt nhân.
Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của môi trường và ứng dụng, việc lựa chọn các kim loại chống ăn mòn sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự an toàn và hiệu suất của các thiết bị và cơ sở hạ tầng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Trong tương lai đầy thách thức, việc tìm ra những giải pháp vững chắc để đối phó với vấn đề ăn mòn không chỉ đảm bảo sự an toàn và hiệu suất của các công trình và thiết bị mà còn đóng góp quan trọng vào sự bền vững của ngành công nghiệp toàn cầu.
Máy ép Roller( May Cold Lamination) thực tế
Với sự phát triển không ngừng của khoa học và công nghệ, chúng ta đã bước vào một thời kỳ mới của khả năng tùy chỉnh và tối ưu hóa vật liệu.
Chọn lựa đúng kim loại chống ăn mòn đòi hỏi sự kết hợp hoàn hảo giữa kiến thức khoa học sâu rộng và tinh thần sáng tạo. Mỗi ngành công nghiệp đều đặt ra những thách thức độc đáo và việc chọn vật liệu thích hợp là một bước đi quan trọng để đảm bảo hiệu suất vượt trội và bền vững.
Hãy tưởng tượng một tương lai khi các cầu đường, nhà máy điện, thiết bị y tế và nhiều ngành công nghiệp khác đều hoạt động một cách hiệu quả và an toàn hơn nhờ vào sự chọn lựa thông minh về vật liệu.
Chúng ta đang góp phần xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn không chỉ cho thế hệ hiện tại mà còn cho tương lai. Hãy cùng nhau xây dựng một thế giới mà sự bền vững không chỉ là mục tiêu mà còn là sứ mệnh của chúng ta.
Tham khảo Protolabs
https://soragroup.vn/wp-content/uploads/2023/05/Bang-tai-cho-may-Shaft-Counter.webp800900Long Marketinghttps://soragroup.vn/wp-content/uploads/2023/08/logo-300x100-blue.webpLong Marketing2023-09-09 10:46:452023-09-09 10:46:45Khám phá các giải pháp kim loại chống ăn mòn cho tương lai bền vững
Sáng ngày 31/8, tại Hà Nội, Bộ Công Thương tổ chức Hội nghị giao ban xúc tiến thương mại với hệ thống các Cơ quan thương vụ Việt Nam tại nước ngoài với chủ đề “Xúc tiến đẩy mạnh xuất khẩu các sản phẩm cơ khí”. Thứ trưởng Bộ Công Thương Đỗ Thắng Hải chủ trì và phát biểu chỉ đạo tại hội nghị.
Tham dự hội nghị có hơn 300 đại biểu từ các cơ quan thuộc Bộ Công Thương, các Thương vụ, Chi nhánh Thương vụ Việt Nam, Văn phòng Xúc tiến thương mại Việt Nam tại nước ngoài, Sở Công Thương, Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Hiệp hội ngành hàng, doanh nghiệp và các cơ quan thông tấn, báo chí.
Hội nghị diễn ra theo phương thức trực tiếp kết hợp trực tuyến, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho đông đảo đại biểu từ các Thương vụ Việt Nam ở nước ngoài, các cơ quan và doanh nghiệp liên quan từ 63 tỉnh, thành trên cả nước tham gia. Hội nghị tập trung trao đổi, cập nhật thông tin về tình hình, diễn biến, các quy định về chính sách, yêu cầu mới đối với nhập khẩu, đánh giá thị hiếu tiêu dùng của thị trường nhập khẩu đối với các sản phẩm ngành cơ khí; thảo luận đánh giá cơ hội, đề xuất giải pháp tháo gỡ khó khăn vướng mắc trong hoạt động xuất – nhập khẩu, yêu cầu xúc tiến thương mại đối với các sản phẩm cơ khí.
Động lực tăng trưởng kinh tế
Trong những năm qua, dưới lãnh đạo của Đảng, sự vào cuộc của Quốc hội và điều hành quyết liệt của Chính phủ cùng sự phối hợp của các Bộ, Ngành, địa phương, công nghiệp đã trở thành ngành có tốc độ tăng trưởng và năng suất lao động cao trong các ngành kinh tế. Trong đó, ngành cơ khí là một trong những ngành công nghiệp có lịch sử lâu đời và được Đảng và Nhà nước xác định là ngành công nghiệp mang tính “xương sống”, đóng vai trò là động lực dẫn dắt tăng trưởng của nền kinh tế quốc dân, mở rộng sản xuất, kinh doanh, đặc biệt là một số nhóm ngành như như cơ khí khuôn mẫu, cơ khí công nghệ cao, máy móc thiết bị, phụ tùng…
Phát biểu khai mạc hội nghị, Thứ trưởng Bộ Công Thương Đỗ Thắng Hải nhận định, giai đoạn vừa qua, chứng kiến sự tăng trưởng vượt bậc của ngành cơ khí khi từng bước làm chủ và nâng cao tỷ lệ nội địa hoá, tạo động lực thúc đẩy ngành công nghiệp và kinh tế phát triển, qua đó trực tiếp và gián tiếp tạo việc làm cho hàng triệu lao động, đồng thời hướng tới mục tiêu đến năm 2023, ngành cơ khí Việt Nam được phát triển với đa số các chuyên ngành có công nghệ tiên tiến, chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, tham gia sâu hơn nữa vào chuỗi giá trị toàn cầu, sử dụng năng lượng tiết kiệm, hiệu quả, cạnh tranh bình đẳng trong hội nhập quốc tế.
Song, bức tranh gam màu xám tiếp tục là tông màu chủ đạo bao trùm lên nền kinh tế toàn cầu và Việt Nam không phải ngoại lệ. Tình hình thế giới và khu vực có những diễn biến rất phức tạp, khó lường, tác động và ảnh hưởng sâu đến sự ổn định toàn cầu dẫn tới hệ luỵ làm gián đoạn, đứt gãy các chuỗi cung ứng, tác động không nhỏ đến hoạt động ngành công nghiệp nói chung và ngành cơ khí nói riêng.
Dù đã ghi nhận những kết quả tích cực trong điều hành kinh tế vĩ mô, tăng trưởng cũng như triển vọng phục hồi và xu thế của nền kinh tế những tháng vừa qua, tuy nhiên theo đánh giá của các chuyên gia, từ nay đến cuối năm, khó khăn, thách thức vẫn sẽ nhiều hơn thuận lợi, các động lực tăng trưởng của nền kinh tế sẽ tiếp tục phải đón những luồng gió ngược của thế giới.
Bên cạnh đó, dù dư địa thị trường của công nghiệp là rất lớn, song việc đa dạng và mở rộng thị trường đối với các doanh nghiệp trong ngành cơ khí vẫn hết sức khó khăn do vấp phải sự canh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp nước ngoài, các doanh nghiệp do năng lực cạnh tranh chưa đủ mạnh, chưa xây dựng được thương hiệu và được nhiều khách hàng tiềm năng biết đến.
Giai đoạn vừa qua, Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ đã quyết liệt, sát sao chỉ đạo các Bộ, ngành cùng với các địa phương triển khai nhiều giải pháp nhằm tháo gỡ khó khăn, thúc đẩy tăng trưởng. Thứ trưởng Đỗ Thẳng Hải cho biết thêm, Bộ Công Thương đã triển khai đồng bộ nhiều biện pháp nhằm hỗ trợ sản xuất, kinh doanh trong nước, đa dạng hóa nguồn cung, đối tác, tăng cường xúc tiến thương mại, mở rộng thị trường, tiếp tục giữ vững, củng cố vị thế tại các thị trường đã có các Hiệp định thương mại tự do, phối hợp với các Bộ, ngành liên quan hỗ trợ doanh nghiệp ứng phó với các rào cản thương mại, các biện pháp phòng vệ thương mại.
Tăng cường kết nối doanh nghiệp, cung cấp thông tin thị trường
Tại hội nghị, ông Nguyễn Chỉ Sáng – Phó Chủ tịch kiêm Tổng thư ký Hiệp hội Cơ khí Việt Nam cho biết, hiện con số xuất nhập khẩu của ngành cơ khí lớn nhưng hầu hết nằm trong khối doanh nghiệp FDI, tỷ trọng của doanh nghiệp Việt Nam còn khiêm tốn. Qua làm việc thực tế, ông Nguyễn Chỉ Sáng cho hay, khách hàng nước ngoài nhận diện nhiều hạn chế của doanh nghiệp cơ khí Việt Nam. Trong đó, kỹ năng tìm kiếm khách hàng hạn chế; chưa có mặt hàng truyền thống; không có đại diện bán hàng theo khối và không liên kết chặt chẽ trong tìm kiếm khách hàng; ngại thay đổi quy mô sản xuất và hạn chế trong sử dụng thương mại điện tử phục vụ sản xuất, kinh doanh.
Theo đó, đại diện Hiệp hội cơ khí đề xuất Thương vụ Việt Nam ở thị trường nước ngoài hỗ trợ mạnh mẽ cho doanh nghiệp cơ khí trong nước, nhất là về cung cấp thông tin thị trường. Đồng thời đề nghị Bộ Công Thương tăng cường hỗ trợ kết nối doanh nghiệp trong ngành với các nhà mua hàng nước ngoài. Hỗ trợ doanh nghiệp tham gia các kênh thương mại điện tử; hỗ trợ tổng hợp số liệu và nhu cầu thị trường.
Về phía Hiệp hội Công nghiệp Hỗ trợ Việt Nam (VASI), bà Trương Thị Chí Bình – Phó Chủ tịch kiêm Tổng Thư ký VASI thông tin, năm nay, thị trường sản phẩm cơ khí suy giảm khoảng 20% đơn hàng, có doanh nghiệp đơn hàng suy giảm nặng hơn từ 30-40%. Tuy nhiên, lĩnh vực cơ khí cũng có thêm nhiều khách hàng mới do sự dịch chuyển về sản xuất. Trong khi đó, năng lực của doanh nghiệp trong nước đã có những chuyển biến tích cực. Cùng với đó là nhiều công đoạn sản xuất doanh nghiệp Việt Nam đủ khả năng cạnh tranh với các doanh nghiệp Trung Quốc, Ấn Độ.
Thông tin về thị trường Hoa Kỳ trong lĩnh vực cơ này, ông Nguyễn Mạnh Hùng – Trưởng đại diện Văn phòng Xúc tiến thương mại Việt Nam tại New York cho biết, lĩnh vực cơ khí đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Hoa Kỳ, nhất là ngành sản xuất ô tô. Bên cạnh là nhà sản xuất lớn về cơ khí chế tạo, Hoa Kỳ cũng là nước có nhu cầu nhập khẩu đa dạng, các sản phẩm nhập khẩu là máy công nghiệp, máy bay dân dụng, máy tính, phụ kiện bán dẫn, máy móc nông nghiệp, ngành giấy; ô tô, phụ tùng ô tô. Như vậy, hiện còn nhiều dư địa xuất khẩu sang thị trường Hoa Kỳ, doanh nghiệp trong nước cần chủ động nguồn hàng, tuân thủ quy định từ thị trường; có các chứng chỉ về chất lượng đảm bảo tiêu chuẩn an toàn, tuỳ theo từng ngành, sản phẩm cụ thể. Mặt khác, doanh nghiệp cần sản xuất theo tiêu chuẩn bền vững, hài hoà tiêu chuẩn quốc tế; tham gia các hội chợ xúc tiến xuất khẩu. “Thương vụ sẽ đồng hành, phối hợp với các doanh nghiệp đẩy mạnh các hoạt động xúc tiến thương mại để sản phẩm cơ khí tiếp cận thuận lợi thị trường Hoa Kỳ”, ông Nguyễn Mạnh Hùng nói.
Đối với thị trường Nhật Bản – thị trường xuất khẩu truyền thống của sản phẩm cơ khí Việt Nam, kim ngạch xuất khẩu mặt hàng cơ khí đang chiếm tỷ trọng 5% trong tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang thị trường này. Ông Tạ Đức Minh – Tham tán thương mại, Thương vụ Việt Nam tại Nhật Bản thông tin, Nhật Bản hiện đang thực hiện chính sách mới nhằm tránh phụ thuộc nguồn cung vào Trung Quốc và mở rộng sang khối các nước ASEAN, trong đó có Việt Nam.
Mặt khác, doanh nghiệp cơ khí của Nhật Bản chủ yếu có quy mô vừa và nhỏ, lâu đời, chủ của doanh nghiệp này muốn chuyển giao tuy nhiên ở đất nước có tỷ lệ già hoá dân số việc này tương đối khó khăn nên có định hướng sang Việt Nam tìm cơ hội hợp tác sản xuất.
Hội nghị đã diễn ra với 2 phiên thảo luận chính gồm: Phiên 1 dành cho đại diện các Hội, Hiệp hội (Hiệp hội Cơ khí Việt Nam, Hiệp hội Công nghiệp Hỗ trợ Việt Nam, Hội các Doanh nghiệp Cơ khí tỉnh Bắc Giang) trao đổi về mhững khó khăn, thuận lợi, đề xuất nhu cầu hỗ trợ và các sáng kiến liên quan đến việc thực hiện hoạt động xúc tiến thương mại, xuất nhập khẩu các sản phẩm cơ khí Việt Nam với các thị trường nước ngoài. Phiên 2 dành cho đại diện các Thương vụ, Văn phòng xúc tiến thương mại Việt Nam tại Nhật Bản, Philippines, Séc, Đức, Thổ Nhĩ Kỳ, New York (Mỹ) thông tin cập nhật về tình hình thị trường; một số quy định, tiêu chuẩn, điều kiện của thị trường có thể tác động đến hoạt động xuất nhập khẩu các mặt hàng cơ khí của Việt Nam và khuyến nghị đối với các địa phương, hiệp hội và doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
Thứ trưởng Bộ Công Thương Đỗ Thắng Hải cho biết, sau Hội nghị này, với trách nhiệm là cơ quan thực hiện chức năng quản lý nhà nước về công nghiệp và thương mại, Bộ Công Thương sẽ tiếp tục tổng hợp đầy đủ nhu cầu hỗ trợ và các kiến nghị, đề xuất của các địa phương, hiệp hội, doanh nghiệp, phối hợp với các Bộ, ngành liên quan để tập trung giải quyết theo thẩm quyền hoặc báo cáo Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ xem xét chỉ đạo giải quyết những vấn đề thuộc thẩm quyền của Chính phủ, góp phần thúc đẩy phát triển sản xuất và xuất khẩu ngành cơ khí, hỗ trợ doanh nghiệp ngành cơ khí tham gia sâu hơn nữa vào chuỗi giá trị toàn cầu, cạnh tranh bình đẳng trong hội nhập quốc tế , cơ bản đáp ứng nhu cầu sản phẩm cơ khí của thị trường trong nước và phát triển xuất khẩu, đóng góp tích cực vào sự phát triển của đất nước.
Theo số liệu thống kê, tháng 8/2023, kim ngạch xuất khẩu hàng hóa ước đạt 60,92 tỷ USD, tăng 6,7% so với tháng trước, 7,9% so với cùng kỳ năm trước. Tính chung 8 tháng năm 2023, kim ngạch xuất khẩu hàng hóa ước đạt 32,37 tỷ USD, tăng 7,7% so với tháng trước, giảm 7,6% so với cùng kỳ năm trước. Kim ngạch nhập khẩu hàng hóa tháng 8/2023 ước đạt 28,55 tỷ USD, tăng 5,7% so với tháng trước, giảm 8,3% so với cùng kỳ năm trước.
Tính chung 8 tháng năm 2023, tổng kim ngạch xuất, nhập khẩu hàng hóa ước đạt 435,23 tỷ USD, giảm 13,1% so với cùng kỳ năm trước. Cán cân thương mại hàng hóa sơ bộ tháng 8 năm 2023 ước tính xuất siêu 20,19 tỷ USD.
Tác giả: Hương Nguyễn Nguồn: Báo Bộ Công Thương
https://soragroup.vn/wp-content/uploads/2023/09/hoi-nghi-day-manh-xuat-khau-cac-san-pham-co-khi.webp6461280Long Marketinghttps://soragroup.vn/wp-content/uploads/2023/08/logo-300x100-blue.webpLong Marketing2023-09-05 07:54:452023-09-05 08:09:42Xúc tiến đẩy mạnh xuất khẩu các sản phẩm cơ khí
Băng tải cao sulà một trong những loại máy móc có vai trò vô cùng quan trọng trong ngành sản xuất công nghiệp hiện nay. Đặc biệt với độ bền và tính ứng dụng cao băng tải cao su đang ngày càng xuất hiện ở nhiều xí nghiệp, công trường, nhà máy hơn.
Để giúp Quý khách hàng có thể chọn được cho mình loại băng tải cao su chất lượng, giúp nâng cao hiệu suất công việc thì dưới đây là các thông tin đầy đủ nhất về sản phẩm này.
1. BĂNG TẢI CAO SU
Băng tải cao su là một trong những loại băng tải di chuyển liên tục, sử dụng để vận chuyển hàng hóa từ nơi này qua nơi khác. Hay hiểu nôm na thì đây là một dải băng được làm từ chất liệu cao su có sức chịu lực tương đối cao và dẻo dai.
2. ƯU ĐIỂM BĂNG TẢI CAO SU
Cơ động ở nhiều loại địa hình, đặc biệt có thể tải vật liệu lên cao ở địa hình có độ nghiêng đến 35 độ.
Độ bền cao
Chịu được bào mòn (kính vụn, xi măng)
Chịu được va đập mạnh (than, quặng)
Thích hợp ở nhiều điều kiện nhiệt độ cũng như độ ẩm khác nhau
Ít bị co giãn theo thời gian
Có 2 loại băng tải cao su chính:
Băng tải cao su đặt cố định thường được đặt ở các nhà máy sản xuất công, nông nghiệp để vận chuyển bao tải, thùng, hộp,…
Băng tải cao su di động hiện đang được ứng dụng rộng rãi nhờ tính cơ động ở nhiều loại địa hình và điều kiện nhiệt độ khác nhau.
Đặc biệt, nó có thể đáp ứng tốt công suất khi đặt ngoài trời để tại các loại vật liệu nặng như than, quặng cho ngành khai thác
Có thể kết hợp với nhiều loại băng tải khác để thích hợp với nhiều loại địa hình phức tạp
3. CẤU TẠO BĂNG TẢI CAO SU
Khung sườn thép được sơn tĩnh điện
Bộ điều khiển: biến tần, nút dừng khẩn cấp, nút nguồn (ON/OFF)
Dây băng tải cao su
Động cơ đến từ Nhật Bản
4. ỨNG DỤNG BĂNG TẢI CAO SU
Băng tải cao su trở nên ngày càng phổ biến bởi tính ứng dụng cao và độ bền của chúng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Chủ yếu chúng được dùng để di chuyển và xử lý các loại vật liệu từ vị trí này đến vị trí khác.
Với thiết kế đơn giản và chắc chắn, băng tải cao su được ứng dụng ở mọi loại địa hình, mọi khoảng cách và với kết cấu linh hoạt, băng tải cao su thích hợp với tất cả các nhà máy, xưởng lắp đặt.
Sử dụng băng tải cao su giúp cho doanh nghiệp giảm đáng kể chi phí nhân công cũng như tiết kiệm được khá nhiều thời gian luân chuyển, làm cho hiệu suất công việc tăng rõ rệt.
Cùng với khả năng chịu nhiệt cực cao, đây cũng được xem là giải pháp tối ưu nhất cho các ngành công nghiệp nặng, giúp vận chuyển các nguyên vật liệu có nhiệt độ cao như xi măng, luyện kim,…
Ngoài ra, băng tải cao su cũng giúp trong vận chuyển hàng hóa, các loại thực phẩm, dược phẩm, in ấn…
https://soragroup.vn/wp-content/uploads/2023/09/Bang-tai-cao-su-5.webp800900Long Marketinghttps://soragroup.vn/wp-content/uploads/2023/08/logo-300x100-blue.webpLong Marketing2023-09-04 15:18:102023-09-21 16:02:58Băng tải Cao Su
Line băng tải là một trong những giải pháp tốt nhất cho việc lắp ráp tự động. Với sự phát triển của công nghệ và ngành công nghiệp, băng tải đã được sử dụng rộng rãi trong các quá trình sản xuất, đặc biệt là trong lĩnh vực lắp ráp.
1. LINE BĂNG TẢI
Băng tải là gì?
Băng tải (băng chuyền) hiểu đơn giản là một máy cơ khí dùng để vận chuyển các đồ vật từ điểm này sang điểm khác, từ vị trí A sang vị trí B. Thay vì vận chuyển sản phẩm bằng công nhân vừa tốn thời gian, chi phí nhân công lại tạo ra môi trường làm việc lộn xộn thì băng chuyền tải có thể giải quyết điều đó.
Line băng tải?
Line băng tải là dòng băng tải được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy sản xuất , lắp ráp linh kiện và đóng gói sản phẩm.
Đây là sản phẩm kết hợp giữa băng tải chuyển hàng và bàn thao tác của công nhân ở 2 bên.
Bàn thao tác 2 bên được dán lớp cao su tĩnh điện, kết cấu khung vững chắc, chiều rộng phù hợp giúp công nhân có thể sử dụng thuận tiện trong quá trình làm việc.
2. ĐẶC ĐIỂM
Line băng tải là giải pháp tối ưu cho việc lắp ráp tự động và có nhiều ưu điểm hơn so với các phương pháp khác. Dưới đây là một số ưu điểm của line băng tải:
Tăng năng suất sản xuất: Line băng tải cho phép sản phẩm và vật liệu được di chuyển liên tục từ một điểm đến một điểm khác trong quá trình sản xuất, giảm thiểu thời gian dừng máy và giúp tăng năng suất sản xuất.
Giảm chi phí lao động: Việc sử dụng line băng tải giúp giảm chi phí lao động, bởi vì không cần nhân viên để di chuyển sản phẩm hoặc vật liệu từ một điểm đến một điểm khác, điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
Cải thiện chất lượng sản phẩm: Line băng tải giúp giảm khả năng xảy ra lỗi trong quá trình sản xuất và tăng tính chính xác, do đó cải thiện chất lượng sản phẩm và độ tin cậy của quá trình sản xuất.
Tăng tính an toàn: Sử dụng line băng tải giúp giảm rủi ro tai nạn lao động trong quá trình sản xuất, do đó tăng tính an toàn cho nhân viên và sản phẩm.
3. ỨNG DỤNG CỦA LINE BĂNG TẢI
Line băng tải được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực lắp ráp và sản xuất. Dưới đây là một số ứng dụng của line băng tải:
Ngành ô tô: Line băng tải được sử dụng để di chuyển các thành phần của xe hơi từ một điểm đến một điểm khác trong quá trình sản xuất và lắp ráp. Điều này giúp tăng năng suất sản xuất và giảm chi phí lao động.
Ngành thực phẩm: Line băng tải được sử dụng để di chuyển các sản phẩm thực phẩm từ một điểm đến một điểm khác trong quá trình sản xuất, đóng gói và vận chuyển. Điều này giúp tăng năng suất sản xuất và giảm chi phí lao động.
Ngành dược phẩm: Line băng tải được sử dụng để di chuyển các sản phẩm dược phẩm từ một điểm đến một điểm khác trong quá trình sản xuất và đóng gói. Điều này giúp tăng năng suất sản xuất và giảm chi phí lao động.
Xem thêm các loại máy tự động sản xuất kết hợp hệ thống băng tải tự động:
Hệ thống băng tải tự động là một thiết bị quan trọng trong ngành thực phẩm, giúp vận chuyển nguyên liệu, thành phẩm, sản phẩm phụ, rác thải,… trong dây chuyền sản xuất một cách nhanh chóng, hiệu quả và an toàn.
Hệ thống băng tải tự động được thiết kế để tự động hoạt động, không cần sự can thiệp của con người. Các bộ phận của hệ thống bao gồm động cơ, hộp số, trục vít, các cảm biến và bộ điều khiển. Tùy thuộc vào yêu cầu của từng công đoạn sản xuất, hệ thống băng tải tự động có thể được thiết kế theo nhiều kiểu dáng và kích thước khác nhau.
Băng tải thực phẩm
Băng tải thực phẩm là một loại băng tải tự động được thiết kế chuyên dụng cho ngành thực phẩm, đáp ứng các yêu cầu về vệ sinh an toàn thực phẩm.
Cấu tạo của băng tải thực phẩm
Băng tải thực phẩm bao gồm các bộ phận chính sau:
Khung băng tải: Khung băng tải được làm bằng thép không gỉ hoặc nhôm, có khả năng chống ăn mòn cao, dễ vệ sinh.
Dây băng tải: Dây băng tải được làm bằng vật liệu an toàn thực phẩm, có khả năng chống dính, chống bám bụi bẩn, dễ dàng vệ sinh.
Hệ thống truyền động: Hệ thống truyền động bao gồm động cơ, hộp giảm tốc, trục vít,… giúp tạo ra lực kéo để vận chuyển vật liệu.
Hệ thống bảo vệ: Hệ thống bảo vệ bao gồm các thiết bị như cảm biến, rơ le,… giúp đảm bảo an toàn cho người vận hành và sản phẩm.
Ứng dụng của băng tải thực phẩm
Băng tải thực phẩm được ứng dụng trong nhiều công đoạn của dây chuyền sản xuất thực phẩm, bao gồm:
Vận chuyển nguyên liệu: Băng tải được sử dụng để vận chuyển nguyên liệu từ kho chứa đến khu vực chế biến.
Chế biến thực phẩm: Băng tải được sử dụng để vận chuyển thực phẩm trong quá trình chế biến, như cắt, thái, trộn,…
Đóng gói thực phẩm: Băng tải được sử dụng để vận chuyển thực phẩm đã được chế biến đến khu vực đóng gói.
Vận chuyển sản phẩm phụ: Băng tải được sử dụng để vận chuyển sản phẩm phụ, như vỏ, xương,… đến khu vực xử lý.
Vận chuyển rác thải: Băng tải được sử dụng để vận chuyển rác thải ra khỏi khu vực sản xuất.
Tính năng sản phẩm hệ thống băng tải tự động
Hệ thống băng tải tự động có nhiều tính năng ưu việt và được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm. Một số tính năng của sản phẩm hệ thống băng tải tự động bao gồm:
Tự động hoạt động: Hệ thống băng tải tự động có khả năng tự động hoạt động, giúp tiết kiệm sức lao động và tăng năng suất sản xuất.
Điều khiển thông minh: Hệ thống băng tải tự động được trang bị các cảm biến và bộ điều khiển thông minh, giúp đảm bảo an toàn cho người vận hành và sản phẩm.
Hiệu quả cao: Hệ thống băng tải tự động giúp vận chuyển vật liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp tăng năng suất sản xuất và tiết kiệm chi phí vận chuyển.
Dễ vệ sinh: Băng tải thực phẩm được thiết kế để dễ dàng vệ sinh và làm sạch, giúp đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
Tổng quan hệ thống băng tải tự động
Hệ thống băng tải tự động là thiết bị không thể thiếu trong ngành thực phẩm, giúp tăng năng suất sản xuất và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm. Tùy thuộc vào yêu cầu của từng công đoạn sản xuất, hệ thống băng tải tự động có thể được thiết kế theo nhiều kiểu dáng và kích thước khác nhau.
Ai sẽ dùng hệ thống băng tải tự động?
Hệ thống băng tải tự động được sử dụng rộng rãi trong các doanh nghiệp sản xuất thực phẩm, bao gồm các nhà máy chế biến thực phẩm, các trung tâm phân phối thực phẩm, các cửa hàng bán lẻ thực phẩm,…
Khi nào sử dụng hệ thống băng tải tự động?
Hệ thống băng tải tự động được sử dụng khi cần vận chuyển nguyên liệu, thành phẩm, sản phẩm phụ, rác thải,… trong dây chuyền sản xuất một cách nhanh chóng, hiệu quả và an toàn.
Hướng dẫn sử dụng hệ thống băng tải tự động
Khi sử dụng hệ thống băng tải tự động, cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
Kiểm tra định kỳ các bộ phận của hệ thống, đảm bảo chúng hoạt động trong tình trạng tốt nhất.
Đảm bảo an toàn cho người vận hành và sản phẩm trong quá trình sử dụng.
Vệ sinh và bảo trì định kỳ các bộ phận của hệ thống, giúp nó hoạt động hiệu quả và bền bỉ hơn.
Ưu và Nhược điểm hệ thống băng tải tự động
Ưu điểm:
Tự động hoạt động, tiết kiệm sức lao động và tăng năng suất sản xuất.
Điều khiển thông minh, đảm bảo an toàn cho người vận hành và sản phẩm.
Hiệu quả cao và tiết kiệm chi phí vận chuyển.
Dễ vệ sinh và làm sạch,giúp đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
Nhược điểm:
Đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu cao.
Yêu cầu kỹ thuật cao trong thiết kế và lắp đặt.
Khó sửa chữa khi xảy ra sự cố do tính tự động cao.
Tính năng nổi bật của hệ thống băng tải tự động
Tự động hoạt động, không cần sự can thiệp của con người.
Điều khiển thông minh, đảm bảo an toàn cho người vận hành và sản phẩm.
Hiệu quả cao, giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển và tăng năng suất sản xuất.
An toàn vệ sinh thực phẩm, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
Kết luận
Hệ thống băng tải tự động là một thiết bị vô cùng quan trọng trong ngành thực phẩm, giúp tăng năng suất sản xuất và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm. Với những đặc tính nổi bật như tự động hoạt động, điều khiển thông minh và tiết kiệm chi phí, hệ thống băng tải tự động đang được sử dụng rộng rãi trong các doanh nghiệp sản xuất thực phẩm trên toàn thế giới.Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu thêm về hệ thống băng tải tự động trong ngành thực phẩm. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc ý kiến nào, hãy để lại bình luận bên dưới. Chúc bạn thành công trong công việc của mình!
https://soragroup.vn/wp-content/uploads/2023/08/he-thong-bang-tai-thu-pham.webp800900Long Marketinghttps://soragroup.vn/wp-content/uploads/2023/08/logo-300x100-blue.webpLong Marketing2023-08-24 13:31:372023-09-21 15:52:16Hệ thống băng tải tự động trong ngành thực phẩm
Máy ép công suất lớn, tốc độ nhanh, cho sản phẩm chất lượng hoàn hảo. Thay thế con người trong việc ép phẳng tape hoặc dán đều linh kiện điện lên tape.
Máy Cold Lamination
1. MÁY COLD LAMINATION
Máy cold lamination là gì?
Máy cold lamination là máy ép phẳng tape hoặc ép linh kiện điện lên tape.
Ép là tác dụng 1 lực vừa đủ để nén chặt 2 bề mặt với nhau.
Máy cold lamination được ứng dụng trong lĩnh vực phụ trợ cho ngành công nghiệp may mặc.
Hệ thống cấp phôi là 1 hệ thống tự động hoàn toàn và được tạo ra theo yêu cầu của khách hàng, giúp khách hàng giảm nhân lực, giảm chi phí và nâng cao năng lực sản xuất.
1. HỆ THỐNG CẤP PHÔI CHO MÁY ROLLING
Phôi là gì?
Phôi là nguyên vật liệu chính để tạo ra các sản phẩm trong gia công cơ khí theo yêu cầu của khách hàng đã được thiết kế từ trước kích thước, mẫu mã.
Ví dụ: Để sản xuất ra một chiếc ghế inox, nguyên liệu cần có là những tấm, thanh inox rời và các loại máy móc, thiết bị gia công.
Phôi ở đây chính là những tấm, thanh inox, thép, nhôm,… còn quá trình tạo ra thành phẩm gọi là gia công cơ khí phôi inox, thép, nhôm,.…
Phôi được dùng là 1 sản phẩm đã gia công nhưng chưa có lỗ ren. Máy gắp phôi từ vị trí input đi vào máy Rolling (máy tiện ren).
Sau khi sản phẩm được tiện ren xong thì sẽ được máy gắp sang vị trí output để cho sản phẩm ra ngoài.
Hệ thống cấp phôi là gì?
Cấp phôi là quy trình chuyển phôi từ ổ chứa sang máng dẫn phôi, hoặc chuyển phôi từ các bộ phận khác đến vị trí cần gia công.
Hệ thống cấp phôi là hệ thống chuyển phôi từ chỗ chứa phôi đến máy Rolling.
Hệ thống vận hành đơn giản, an toàn và hiệu quả, năng suất cao.
Hệ thống cấp phôi hoàn toàn tự động từ khâu cấp liệu đến thành phẩm. Dễ dàng tích hợp với dây chuyền hiện có của khách hàng.
Sử dụng động cơ điều khiển với độ chính xác cao.
Giao diện thân thiện với người vận hành
Có thể thiết kế tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng với nhiều model khác nhau.
Máy được trang bị thiết bị kiểm tra, có thể tự động dừng khi bất thường.
3. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC:
Kích thước máy: 6300 x 3650 x 2700mm.
Chiều cao vận hành: Chiều cao vận hành của máy 1050 ± 50mm tính từ mặt sàn.
Công suất: 1.5kVA 1.4.2.
THÔNG SỐ YÊU CẦU:
Áp suất nguồn khí : 0.4 – 0.6mpa.
Sử dụng nguồn điện: 3 pha, AC 200V, 50Hz.
Sử dụng nguồn điện điều khiển: DC 24V.
Hệ thống cấp phôi cho máy Rolling – Thiết kế 3D
4. NGUYÊN LÝ LÀM VIỆC
Công nhân cấp sản phẩm vào Jig V trên băng tải Input.
Băng tải đưa sản phẩm đến vị trí sensor xác nhận thì dừng lại.
Xylanh updown nâng 2 sản phẩm lên.
Tay transfer của cụm transfer 1 xuống gắp và đưa sản phẩm sang vị trí băng tải trung gian 01.
Băng tải trung gian 1 chạy bước đưa sản phẩm đến vị trí tay tranfer của cụm transfer 2.
Tay transfer của cụm transfer 2 gắp sản phẩm chưa gia công vào máy rolling 1 đồng thời lấy sản phẩm đã gia công từ máy rolling 1 về thả vào Jig đỡ SP trên băng tải trung gian 1.
Băng tải trung gian 1 chạy bước đưa sản phẩm đã gia công từ máy rolling 1 tới vị trí trung chuyển giữa 2 băng tải trung gian.
Tay transfer của cụm transfer 3 chuyển sản phẩm từ băng tải trung gian 1 sang băng tải trung gian 2.
Băng tải trung gian 2 chạy bước đưa sản phẩm đến vị trí tay transfer của cụm transfer 4.
Tay transfer của cụm transfer 4 gắp sản phẩm chưa gia công vào máy rolling 2 đồng thời lấy sản phẩm đã gia công từ máy rolling 2 về thả vào Jig đỡ SP trên băng tải trung gian 2.
Băng tải trung gian 2 chạy bước đưa sản phẩm đến vị trí tay transfer 5.
Tay transfer 5 xuống gắp và đưa sản phẩm sang vị trí tay nâng của băng tải output.
Sau khi thả đủ 2 sản phẩm, tay nâng hạ xuống, băng tải output dịch 1 bước. Tay nâng quay lại vị trí ban đầu.
https://soragroup.vn/wp-content/uploads/2023/08/HE-THONG-CAP-PHOI-CHO-MAY-ROLLING-THUC-TE.webp800900Long Marketinghttps://soragroup.vn/wp-content/uploads/2023/08/logo-300x100-blue.webpLong Marketing2023-08-16 13:51:232023-09-21 16:12:47Hệ thống cấp phôi cho máy Rolling
Máy chuyên dùng ép tape giúp doanh nghiệp tăng năng suất so với việc ép bằng máy cộp ép nhiệt lực nén nhiệt độ ổn định so với dùng máy ép keo thông thường.
Theo yêu cầu của doanh nghiệp, chúng tôi đã thiết kế ra máy lật thùng để giúp doanh nghiệp tăng tốc độ sản xuất cho dây chuyền, giảm sức nhân công, tối ưu chi phí sản xuất.
1. MÁY LẬT THÙNG CARTON
Máy lật thùng carton là gì?
Máy lật thùng carton là máy tự động lật thùng carton. Thùng carton di chuyển đến băng tải con lăn, sensor phát hiện có sản phẩm quay một góc 90 độ. Thùng được quay lật 180 độ xuống vị trí băng tải con lăn tự do, xylanh đẩy thùng sang băng tải có sẵn.
Nó được ứng dụng ngành sản xuất thực phẩm và một số ngành khác như thời trang, mỹ phẩm, giày dép.
Thùng carton là gì?
Thùng Carton là một loại bao bì đóng gói dạng hộp giấy. Chúng được sản xuất từ bột giấy chuyên sử dụng trong ngành đóng gói, vận chuyển hàng hóa bởi nó có tính nhẹ, bền, chi phí sản xuất thấp và dễ tái chế, tái sử dụng.
Máy vận hành đơn giản, an toàn và hiệu quả, tốc độ lật thùng nhanh.
Máy hoàn toàn tự động. Dễ dàng tích hợp với dây chuyền hiện có của khách hàng.
Sử dụng động cơ điều khiển với độ chính xác cao.
Giao diện thân thiện với người vận hành, điều khiển bằng màn hình cảm ứng HMI.
Có thể thiết kế tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng với nhiều model khác nhau.
3. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC:
Kích thước máy : 1100(L) x 1014(W) x 1986(H).
Chiều cao vận hành: Chiều cao vận hành của máy: 575 ± 20mm tính từ mặt sàn.
Nguồn điện: Sử dụng nguồn 1 pha, AC 220V, 50Hz.
Điện điều khiển: Sử dụng nguồn 1 pha, AC 220V, 50Hz.
Điện điều khiển: 1.1kVA.
YÊU CẦU NGUỒN KHÍ:
0.4 – 0.6MPA.
ĐỘNG CƠ LẬT:
Động cơ giảm tốc Sumitomo dạng Hyponic model: RNYM1-1420-B-40.
Công suất: 0.75Kw, tỉ số truyền:40.
Tốc độ đầu ra: 36.3v/ph.
Hệ số làm việc (SF): 1.07.
Motor: 380V, 3Ph/4P, 50hz, class F, IP55, có phanh, TB: N33/N3A.
Kiểu lắp: Trục âm, vuông góc.
4. NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG
B1: Sau khi lắp đặt và căn chỉnh xong, máy sẵn sàng để sử dụng.
B2: Sau khi bật Aptomat tổng, hệ thống bắt đầu hoạt động.
B3: Ban đầu, thùng sản di chuyển từ bằng tải roller của URC vào máy lật thùng. Roller điện đầu vào vận chuyển thùng vào cụm quay. Sensor phát hiện sản phẩm. Cụm quay quay thùng 90 độ.
B4: Thùng sản phẩm mới đi vào. Xylanh đầu ra đẩy thùng sản phẩm cũ ra ngoài băng tải roller(URC).
Quá trình lập lại như các bước ở trên.